CHẤT BẢO QUẢN E282 – CALCIUM PROPIONATE

Chất bảo quản E282 – Calcium Propionate là một trong những chất phụ gia thực phẩm phổ biến và an toàn để hạn chế nấm mốc. Đây là một trong những chất thuộc danh mục chất bảo quản được Bộ Y tế cho phép sử dụng. Tuy nhiên, với từng nhóm thực phẩm khác nhau lại có liều lượng tối đa khác nhau và không phải nhóm thực phẩm nào cũng có thể dùng chất bảo quản calcium propionate.

1. Thông tin sản phẩm CHẤT BẢO QUẢN E282 – CALCIUM PROPIONATE

Calcium Propionate thuộc nhóm muối propionate của axit propionic, được hình thành từ phản ứng giữa axit này với canxi hydroxit.
– Tên hóa học: Calcium Propionate
– Tên thương mại: Calcium propanoate, Mycoban, Calcium dipropionate, Calcium dipropanoate
– Mô tả: Tinh thể màu trắng dạng rắn hoặc dạng bột
– Chỉ số quốc tế: E282 (INS 282)
– Công thức hóa học: C6H10CaO4

– Cấu tạo phân tử:Công thức phân tử của chất bảo quản E282 (calcium propionate)

– Khối lượng phân tử: 186,2192g/mol
– Lĩnh vực: Phụ gia thực phẩm: Chất bảo quản
– Điểm nóng chảy: khoảng 132°C
– Độ tan: Tan tốt trong nước: 49g/100ml (0°C); 55,8g/100ml (100°C). Tan ít trong methanol, ethanol và không tan trong acetone, benzene (benzen).

2. Ứng dụng của CHẤT BẢO QUẢN E282 – CALCIUM PROPIONATE

2.1 Tính pháp lý

– Được Bộ Y tế cho phép sử dụng, thuộc Phụ lục 1 Danh mục phụ gia được phép sử dụng trong thực phẩm (Ban hành kèm theo Thông tư số 27/2012/TT-BYT ngày 30 tháng 11 năm 2012) (1)
– Được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Tổ chức Nông nghiệp Liên Hiệp Quốc (FAO) cho phép sử dụng với liều lượng ADI không giới hạn.
– Được Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ công nhận là phụ gia thực phẩm an toàn.

2.2 Mục đích sử dụng

Calcium propionate là chất phụ gia thực phẩm, thuộc nhóm chất bảo quản thực phẩm. Calcium propionate thường được dùng trong thực phẩm tự nhiên đóng gói, các loại bánh nướng do có tính ức chế vi sinh vật. Tác dụng chính của nó là giúp chống mốc, ngăn chặn tái kết tinh trong bánh mì, kéo dài thời gian sử dụng cho thực phẩm.

2.3 Tỷ lệ sử dụng

– Đối tượng sử dụng và hàm lượng theo quy định tại Văn bản hợp nhất số 02/VBHN-BYT văn bản hợp nhất về hướng dẫn quản lý phụ gia thực phẩm.
– Một số nhóm thực phẩm phổ biến được hướng dẫn trong quy định của Bộ Y tế như sau:
+ Pho mát tươi: hàm lượng tối đa được sử dụng là 3000mg/kg(2)
+ Pho mát ủ chín hoàn toàn (kể cả bề mặt), chỉ bao gồm các dòng pho mát Gouda, Havarti, Samsoe, Emmental, Tilsiter và Saint-Paulin: hàm lượng tối đa được sử dụng là 3000mg/kg
+ Pho mát whey protein: hàm lượng tối đa được sử dụng là 3000mg/kg
+ Ngoài ra còn một số nhóm thực phẩm khác được quy định theo GMP (thực hành sản xuất tốt)
– Hiện tại, chất bảo quản E282 vẫn được các tổ chức y tế trong nước và quốc tế công nhận là an toàn trong phạm vi cho phép. Tuy vậy, quý doanh nghiệp cần kiểm soát liều lượng để tránh những trường hợp đáng tiếc xảy ra với người tiêu dùng.

3. Quy cách đóng gói

– Khối lượng: 25kg/bao
– Bao bì: Bao PE, bao giấy Kraft đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm, phù hợp quy định của Bộ Y tế về bao gói thực phẩm

4. Thời hạn sử dụng và bảo quản

– Thời hạn sử dụng: 03 năm kể từ ngày sản xuất và chưa mở bao
– Cách bảo quản: tại nơi khô, thoáng mát
Qua bài biết trên đây, LIME VIỆT NAM hy vọng đã cung cấp được một số thông tin hữu ích về Chất bảo quản Calcium propionate trong thực tế. Từ đó, các bạn có thể hiểu rõ hơn các khía cạnh khoa học và những gợi ý về cách sử dụng chất bảo quản E282.
Khai trương quầy bánh mỳ B–BREAD tại Big C Thăng Long

 

Tìm kiếm có liên quan:
  • Calcium propionate là chất gì
  • Propionate là gì
  • Chất bảo quản E202
  • Chất bảo quản 282
  • Chất bảo quản INS 282
  • Chất bảo quản 200
  • Chất bảo quản 211
  • Canxi propionate

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *